Trong tiếng Anh, động từ tưởng tượng là Imagine. Tính từ của Imagine có đến 3 từ là imaginary, imaginative và imaginable mang nghĩa khác nhau. Tuy nhiên vẫn có rất nhiều bạn nhầm lẫn, vì vậy, thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn phân biệt imaginary, imaginative và imaginable trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất.
Nội dung chính:
1. Imaginary là gì?
Imaginary /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ là một tính từ trong tiếng Anh được phát triển từ động từ imagine và nó có nghĩa là “tưởng tượng” hay “không thực tế”.
Ex:
- All her worries were imaginary.
Tất cả những lo lắng của cô chỉ là tưởng tượng. - I have a wonderful imaginary friend.
Tôi có một người bạn tưởng tượng tuyệt vời. - The film is based on an imaginary story but it conquered the audience.
Bộ phim dựa trên câu chuyện tưởng tượng nhưng đã chinh phục được khán giả. - He smiled at the imaginary girl.
Anh ta mỉm cười với cô gái trong tưởng tượng. - The story is set in an imaginary world.
Câu chuyện lấy bối cảnh là một thế giới tưởng tượng.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Imaginative là gì?
Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ cũng là một tính từ được phát triển từ động từ imagine nhưng khác với imaginary thì imaginative có nghĩa là “giàu trí tưởng tượng”, “trí tưởng tượng” hoặc “sáng tạo”.
Ex:
- The course focuses on the use of children’s imaginative writing in the classroom.
Khóa học chú trọng vào việc sử dụng cách viết giàu trí tưởng tượng của các trẻ em trong lớp học. - He’s different from what’s in her imaginative mind.
Anh ấy khác với những điều trong tưởng tượng của cô ấy. - You need to be a little more imaginative to make your work more beautiful.
Bạn cần phải có trí tưởng tượng hơn một chút để làm cho tác phẩm của bạn đẹp hơn. - I wish I was an imaginative man like him.
Tôi ước gì mình là một người giàu trí tưởng tượng như anh ta.
Tham khảo: Phân biệt Imply và Infer
3. Imaginable là gì?
Imaginable /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.bəl/ có nghĩa là có thể tưởng tượng ra được, có thể tin được.
Ex:
- Each trainee must be able to respond to all imaginable crises.
Tất cả học viên phải có khả năng đáp ứng cho tất cả các cuộc khủng hoảng có thể tưởng tượng được. - The most spectacular views imaginable.
Những khung cảnh ngoạn mục nhất có thể tưởng tượng được.
Tham khảo: Phân biệt made of và made from
4. Phân biệt cách dùng imaginary, imaginative và imaginable
Vì đều là tính từ nên hầu như vị trí của imaginary và imaginative trong câu khá giống nhau. Tuy imaginary và imaginative sẽ được sử dụng trong các câu mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.
4.1. Imaginary dùng trong câu mang nghĩa tiêu cực
Thông thường imaginary sẽ dùng trong các trường hợp người nói muốn nhắc đến ai/ cái gì không có thực, ảo, do tưởng tượng ra.
Ex:
- The boy lost his mother at a young age, so when he grew up he used to talk to his imaginary mother.
Cậu bé mất mẹ từ nhỏ nên khi lớn lên cậu hay nói chuyện với người mẹ trong tưởng tượng của mình. - As a child, she had no friends, not even an imaginary friend.
Hồi bé cô ta không có bạn bè, thậm chí kể cả một người bạn trong tưởng tượng. - Talking a lot with imaginary people can be caused by depression.
Nói chuyện nhiều với người trong tưởng tượng có thể là do bệnh trầm cảm. - I had an imaginary conversation with the editor-in-chief.
Tôi đã có một cuộc nói chuyện tưởng tượng với vị tổng biên tập.
4.2. Imaginative dùng trong câu mang nghĩa tích cực
Khác với imaginary thì imaginative thường được sử dụng trong những câu tích cực, mang tính khen ngợi.
Ex:
- Recipes that make imaginative use of seasonal vegetables.
Công thức nấu ăn thật sáng tạo khi sử dụng rau theo mùa. - The boy is such an imaginative child.
Cậu bé quả là một đứa trẻ giàu trí tưởng tượng. - She has an imaginative child.
Cô ấy có một đứa con thật giàu trí tưởng tượng. - To be able to write great passages you need to be imaginative.
Để viết được những đoạn văn hay thì bạn cần phải giàu trí tưởng tượng.
4.3. Imaginable có chức năng bổ nghĩa cho danh từ
Imaginable với đuôi –able thêm vào từ bổ sung ý nghĩa “có thể” cho từ gốc (imagine).
Ngoài ra, cần lưu ý rằng imaginable thường được dùng với All, Every, Each và câu so sánh hơn, so sánh nhất, nhằm nhấn mạnh cái gì đó là tốt nhất trong những lựa chọn có thể.
Imaginable có thể đứng cuối câu, theo sau danh từ.
Ex:
- Each trainee must be able to respond to all imaginable crises.
Mỗi học viên phải có khả năng ứng phó với mọi khủng hoảng có thể tưởng tượng được. - The most spectacular views imaginable.
Những khung cảnh ngoạn mục nhất có thể tưởng tượng được. - The school offers courses in every subject imaginable.
Trường cung cấp các khóa học về mọi chủ đề có thể tưởng tượng được.
Tham khảo: Phân biệt maybe và may be
5. Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với imaginary, imaginative và imaginabl
Từ Vựng | Phiên Âm | Cách Sử Dụng | Ví Dụ Tiếng Anh |
---|---|---|---|
Imaginary | [ɪˈmædʒɪˌnɛri] | Mô tả một thứ không tồn tại trong thực tế, chỉ tồn tại trong tưởng tượng. | “Con ngựa màu hồng trong câu chuyện là hoàn toàn tưởng tượng.” |
Fictional | [ˈfɪkʃənl] | Tương tự như “imaginary,” đề cập đến những thứ được tạo ra trong tưởng tượng. | “Cuốn sách đầy những nhân vật hư cấu.” |
Unreal | [ʌnˈriːəl] | Mô tả một thứ không có thật, không tồn tại trong thế giới thực. | “Giấc mơ cảm thấy rất không thực.” |
Fictitious | [fɪkˈtɪʃəs] | Tương tự như “fictional,” đề cập đến những thứ được tạo ra trong tưởng tượng. | “Thế giới trong câu chuyện hoàn toàn là hư cấu.” |
Illusory | [ɪˈluːsəri] | Liên quan đến ảo ảnh, không thực tế, thường gây hiểu lầm hoặc đánh lừa. | “Cơn mơ hoang đường trên sa mạc là hình ảnh ảo ảnh.” |
Unsubstantial | [ʌnsəbˈstænʃəl] | Mô tả những thứ không thể chạm vào hoặc không thể đo lường, chỉ tồn tại trong tưởng tượng. | “Các lý luận của anh ấy thường là không đáng kể.” |
Imaginative | [ɪˈmædʒɪˌneɪtɪv] | Liên quan đến sự sáng tạo và trí tưởng tượng. | “Cô ấy có tâm trí rất sáng tạo.” |
Creative | [kriˈeɪtɪv] | Tương tự như “imaginative,” đề cập đến sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng. | “Công việc của họ được biết đến với phong cách sáng tạo.” |
Innovative | [ˈɪnəˌveɪtɪv] | Liên quan đến việc đổi mới và sáng tạo. | “Công ty này nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo.” |
Inventive | [ɪnˈvɛntɪv] | Tương tự như “imaginative,” đề cập đến sự sáng tạo và khả năng tạo ra cái mới. | “Anh ấy là người giải quyết vấn đề sáng tạo.” |
Imaginable | [ɪˈmædʒɪnəbl] | Mô tả những thứ có thể tưởng tượng hoặc hiểu được. | “Việc du học đã lấy đi tâm hình của cô ấy là điều hình dung được.” |
Conceivable | [kənˈsiːvəbl] | Tương tự như “imaginable,” đề cập đến những thứ có thể hiểu được hoặc tưởng tượng. | “Tình huống tồi tệ nhất hầu như không thể tưởng tượng.” |
Possible | [ˈpɑːsəbl] | Mô tả những thứ có khả năng xảy ra hoặc xảy ra được. | “Việc trúng số là có khả năng, nhưng khá khó xảy ra.” |
Thinkable | [ˈθɪŋkəbl] | Tương tự như “imaginable,” đề cập đến những thứ có thể suy nghĩ hoặc tưởng tượng được. | “Tình huống đó gần như không thể tưởng tư |
6. Những từ tiếng Anh trái nghĩa với imaginary, imaginative và imaginabl
Từ Vựng | Phiên Âm | Cách Sử Dụng | Ví Dụ Tiếng Anh |
---|---|---|---|
Real | [riːl] | Mô tả một thứ tồn tại trong thực tế, có thật. | “This is not an imaginary friend; he’s a real person.” |
Factual | [ˈfækʧuəl] | Liên quan đến sự thật và thực tế. | “The report is based on factual information.” |
Tangible | [ˈtændʒəbl] | Mô tả những thứ có thể thấy, chạm vào, và đo lường. | “The benefits of the project are tangible and measurable.” |
Concrete | [ˈkɑŋkriːt] | Đề cập đến những thứ cụ thể, thể hiện rõ ràng. | “We need a concrete plan to solve this problem.” |
Practical | [ˈpræktɪkl] | Liên quan đến việc thực hiện và ứng dụng. | “Let’s focus on practical solutions to this issue.” |
Possible | [ˈpɑsəbl] | Mô tả những thứ có khả năng xảy ra hoặc xảy ra được. | “It’s possible to achieve your dreams with hard work.” |
Conceivable | [kənˈsiːvəbl] | Tương tự như “possible,” đề cập đến những thứ có thể tưởng tượng hoặc hiểu được. | “The idea of life on other planets is conceivable.” |
Likely | [ˈlaɪkli] | Mô tả những thứ có khả năng xảy ra một cách thường xuyên hoặc dự đoán. | “Rain is likely today, so bring an umbrella.” |
Substantial | [səbˈstænʃəl] | Liên quan đến những thứ có sự tồn tại mạnh mẽ và quan trọng. | “The evidence against him is substantial.” |
Realistic | [riːˈlɪstɪk] | Liên quan đến sự hiện thực và thực tế. | “A realistic approach is needed to solve the problem.” |
Pragmatic | [ˈpræɡˈmætɪk] | Đề cập đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tế và tập trung vào các giải pháp thực tế. | “A pragmatic approach to the budget is necessary.” |
Sensible | [ˈsɛnsəbl] | Liên quan đến việc sử dụng lý thuyết và suy nghĩ hợp lý. | “It’s sensible to save money for the future.” |
7. Bài tập về imaginary, imaginative và imaginable
- Chris had (imaginary/imaginative/imaginable) conversations with her.
- Nowadays, ice creams have had every (imaginary/imaginative/imaginable) flavor.
- The architects have made (imaginary/imaginative/imaginable) use of glass and transparent plastic.
- I firmly believe that we need to continue our cooperation and our aid, using every possible means (imaginary/imaginative/imaginable).
- The meridian is an (imaginary/imaginative/imaginable) line drawn from pole to pole.
- To her (imaginary/imaginative/imaginable) and inexperienced mind, it was obvious that he was doing their homework.
- They also traded thousands of text files between the systems covering every subject (imaginary/imaginative/imaginable).
- He formulated the concept of (imaginary/imaginative/imaginable) time.
- You need to be more flexible and (imaginary/imaginative/imaginable) in your approach.
- We must listen to their problems, real or (imaginary/imaginative/imaginable).
Đáp án
- Imaginary
- Imaginable
- Imaginative
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
- Imaginary
Trên đây thanhtay.edu.vn đã giúp bạn phân biệt imaginary, imaginative và imaginable trong tiếng Anh rất cụ thể. Bạn hãy lưu lại ngay và ôn luyện thường xuyên nhé!